bép xép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bép xép+ verb
- To tell tales
- có tật hay bép xép
to have the habit of telling tales
- đừng bép xép mà lộ bí mật
don't tell tales and let out secrets
- có tật hay bép xép
Lượt xem: 505
Từ vừa tra